21/12/2016

Từ vựng chỉ cảm xúc


I am angry > Tôi tức lắm
I am ashamed > Tôi thấy hổ thẹn/ xấu hổ quá
I am confident > Tôi thấy tự tin
I am confused > Tôi đang thấy rối rắm lắm
I am depressed > Tôi đang thấy rất phiền muộn
I am disappointed > Tôi thất vọng lắm
I am happy > Tôi đang vui
I am hopeful > Tôi đang tràn trề hi vọng
I am in love > Tôi đang yêu
I am jealous > Tôi đang ghen
I am lonely > Tôi cảm thấy cô đơn quá
I am lovesick > Tôi bị thất tình / Tôi đang mắc bệnh tương tư
I am pleased > Tôi đang rất khoái chí
I am proud > Tôi hãnh diện lắm
I am sad > Tôi buồn quá
I am satisfied > Tôi mãn nguyện rồi
I am scared/afraid > Tôi sợ
I am shy > Tôi mắc cỡ quá
I am surprised > Tôi ngạc nhiên
I feel silly > Tôi thấy thật ngớ ngẩn
I'm bored > mình chán
I'm exhausted > mình kiệt sức rồi
I'm in a bad mood  > tâm trạng mình không được tốt
I'm in a good mood > mình đang rất vui
I'm worried > mình lo lắng
I'm tired > Tôi mệt

1 comment:

Auto Scroll Stop Scroll