Từ vựng về giao thông
04:48 baba
1. road: đường2. traffic: giao thông3. vehicle: phương tiện4. roadside: lề đường5. car hire: thuê xe6. ring road: đường vành đai7. petrol station: trạm bơm xăng8. kerb: mép vỉa hè9. road sign: biển chỉ đường10. pedestrian crossing: vạch sang đường11. turning: chỗ rẽ, ngã rẽ12. fork: ngã ba13. toll: lệ phí qua đường hay qua cầu14. toll road: đường có thu lệ phí15. motorway: xa lộ16. hard shoulder: vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe17. dual carriageway: xa lộ hai chiều18. one-way street: đường một chiều19. T-junction: ngã ba20. roundabout: bùng binh21. accident: tai nạn22. breathalyser: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở23. traffic warden: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe24. parking meter: máy tính tiền đỗ xe25. car park: bãi đỗ xe26. parking space: chỗ đỗ xe27. multi-storey car park: bãi đỗ xe nhiều tầng28. parking ticket: vé đỗ xe29. driving licence: bằng lái xe30. reverse gear: số lùi31. learner driver: người tập lái32. passenger: hành khách33. to stall: làm chết máy34. tyre pressure: áp suất lốp35. traffic light: đèn giao thông36. speed limit: giới hạn tốc độ37. speeding fine: phạt tốc độ38. level crossing: đoạn đường ray giao đường cái39. jump leads: dây sạc điện40. oil: dầu41. diesel: dầu diesel42. petrol :xăng43. unleaded: không chì44. petrol pump: bơm xăng45. driver: tài xế46. to drive: lái xe47. to change gear: chuyển số48. jack: đòn bẩy50. flat tyre: lốp sịt51. puncture: thủng xăm52. car wash: rửa xe ô tô53. driving test: thi bằng lái xe54. driving instructor: giáo viên dạy lái xe55. driving lesson: buổi học lái xe56. traffic jam: tắc đường57. road map: bản đồ đường đi58. mechanic: thợ sửa máy59. garage: ga ra60. second-hand: đồ cũ61. bypass: đường vòng62. services: dịch vụ63. to swerve: ngoặt64. signpost: biển báo65. to skid: trượt bánh xe66. speed: tốc độ67. to brake: phanh (động từ)68. to accelerate: tăng tốc69. to slow down: chậm lại70. spray: bụi nước71. icy road: đường trơn vì băng72. toll: lệ phí qua đường hay qua cầu73. toll road : đường có thu lệ phí74. motorway : xalộ75. hard shoulder : vạt đất cạnh xa lộ để dừng xe76. dual carriageway : xa lộ hai chiều77. one-way street : đường một chiều78. T-junction : ngã ba79. roundabout : bùng binh80. accident : tai nạn81. breathalyser : dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở82. traffic warden : nhân viên kiểm soát việc đỗ xe83. parking meter : máy tính tiền đỗ xe84. car park : bãi đỗ xe85. parking space : chỗ đỗ xe86. multi-storey car park : bãi đỗ xe nhiều tầng87. parking ticket : vé đỗ xe88. driving licence : bằng lái xe89. reverse gear : số lùi90. learner driver : người tập lái91. passenger : hành khách92. to stall : làm chết máy93. tyre pressure : áp suất lốp94. traffic light : đèn giao thông95. speed limit : giới hạn tốc độ96. speeding fine : phạt tốc độ97. level crossing : đoạn đường ray giao đường cái98. jump leads : dây sạc điện99. diesel : dầu diesel100. petrol : xăng101:unleaded : không chì102. petrol pump : bơm xăng103. driver : tài xế104. to drive : lái xe105. to change gear : chuyển số106. jack : đòn bẩy107. flat tyre : lốp sịt108. puncture : thủng xăm109. car wash : rửa xe ô tô110. driving test : thi bằng lái xe111. driving instructor : giáo viên dạy lái xe112. driving lesson : buổi học lái xe113. traffic jam : tắc đường114. road map : bản đồ đường đi115. mechanic : thợ sửa máy116. garage : gara117. second-hand : đồ cũ118. bypass : đường vòng119. services : dịch vụ120. to swerve : ngoặt
0 nhận xét:
Post a Comment