28/01/2017

27/01/2017

25/01/2017

24/01/2017

23/01/2017

21/01/2017

20/01/2017

19/01/2017

18/01/2017

Dairy- Reading " A still forest pool" P2


Happiness and Suffering

A young Western monk had just arrived at one of Achaan Chah's forest monasteries and asked permission to stay and practice.

I hope you're not afraid of suffering" was Achaan Chah's first response.

Somewhat taken aback, the young Westerner explained that he did not come to suffer but to learn meditation and to live peacefully in the forest.

Achaan Chah explained, ''There are two kinds of suffering: the suffering that leads to more suffering and the suffering that leads to the end of suffering. If you are not willing to face the second kind of suffering, you will surely continue to experience the first."

Achaan Chah's way of teaching is usually straightforward and direct. When he meets his monks on the monastery grounds, he often asks, "Are you suffering much today?" If one answers yes, he replies, 'Well, you must have many attachments today," and then laughs with the monk about it.

Have you ever had happiness? Have you ever had suffering? Have you ever considered which of these is really valuable? If happiness is true, then it should not dissolve, should it? You should study this point to see what is real, what is true. This study, this meditation, leads to right understanding.

Why Do You Practice?

A group of travelers came to visit Achaan Chah with three elegant questions: Why do you practice? How do you practice? What is the result of your practice? They were sent as a delegation by a European religious organization to ask these questions to a series of great masters throughout Asia.

Achaan Chah closed his eyes, waited, and then answered with three questions of his own: Why do you eat? How do you eat? How do you feel after you have eaten well? Then he laughed.

Later, he explained that we already understand and that teaching has to direct students back to their own inner wisdom, to their own natural Dharma. Therefore, he had reflected the search of these men throughout Asia back to the greater search within.

17/01/2017

14/01/2017

13/01/2017

Nhật ký - 16


1. Ôn lại + bài mới từ vựng  (Tu vung)

Cụm từ thời gian, ngày tháng mùa trong năm

Động từ chỉ hành động thường dùng

2. Nghe

Story: Peter Pan

3. Feeling of learning English

Listening over 10' is so long  :'(((((

Learing a few short lessons is not so boring as learning only one long lesson

12/01/2017

11/01/2017

10/01/2017

Dairy in learning-D2


One of the reasons why I feel so peaceful here is that there is no board of

directors here and no organisation. Do you think people can work in harmony?

I dont think so. I havent seen an organisation (monastic) working in harmony.

So my motto is: If you want peace, stay away from organisations.


--
I dont have any strong desire for anything. My mind is calm. I feel a lot of

metta (loving-kindness). I wish you all the good things I have, dear friend.

I dont want to force myself to do anything. I let my nature move easily into

whatever is its natural course, and Iove found that its always positive. My way of

life really fits my nature.

09/01/2017

08/01/2017

Nhật ký học Tiếng Anh - 21


8/1/2017

Từ vựng:
50/1663 từ còn lại (Ôn tập 3376 từ Oxford lần 2)

Phương pháp học:
Để nhớ một từ mới hãy liên kết nó với những từ bạn đã biết hoặc với một hoàn cảnh, địa điểm... quen thuộc.
Áp dụng 6 câu hỏi Who - What - Where - When - How - Why theo thứ tự 1 - 2 - 3 - 4 - 5 - 6 để ghi nhớ.

07/01/2017

Nhật ký - 13


1. Nghe: 1k câu giao tiếp thông dụng

2. Từ vựng Phật giáo

3. Ngữ pháp: Câu bị động

Công thức câu bị động ở các thì trong tiếng anh

Tenses
Active
Passive
Simple PresentS + V + OS + be + PP.2 + by + O
Present ContinuousS + am/is/are + V-ing + OS + am/is/are + being + PP.2 + by + O
Present PerfectS + has/have + PP.2 + OS + has/have + been + PP.2 + by + O
Simple PastS + V-ed + OS + was/were + PP.2 + by + O
Past ContinuousS + was/were + V-ing + OS + was/were + being + PP.2 + by + O
Past PerfectS + had + PP.2 + OS + had + been + PP.2 + by + O
Simple FutureS + will/shall + V + OS + will + be + PP.2 + by + O
Future PerfectS + will/shall + have + PP.2 + OS + will + have + been + PP.2 + by + O
Be + going toS + am/is/are + going to + V + OS + am/is/are + going to + be + PP.2 + by + O
Model VerbsS + model verb + V + OS + model verb + be + PP.2 + by + O

Nhật ký học Tiếng Anh - 20


7/1/2017

Từ vựng:
3376/3376 từ thông dụng (Oxford)
Xong 3376 từ trong 2 ngày (Đọc từ tiếng Anh, đoán nghĩa tiếng Việt - lần 1).

Tiền tố: 

1. AUTO:
Ý nghĩa: self - tự bản thân, tự nó
Ví dụ: autopilot - máy bay tự động lái
pilot - phi công
auto•pilot (danh từ)

2. CO:
Ý nghĩa: with - cùng với
Ví dụ: co-pilot - phi công phụ
co-pilot (danh từ)

SYN:
Ý nghĩa: same time - cùng lúc, đồng thời
Ví dụ: synchronize - xảy ra cùng lúc, cùng tốc độ di chuyển
syn•chron•ize (-ise) (động từ)

3. IL, IM, IN, IR, NON:
Ý nghĩa: not, without - không, không có
IN còn có ý nghĩa là: into - vào trongVí dụ: insert - chèn vàoin•sert (động từ)
Ví dụ:
nonentity - không giá trị, sự không tồn tại
non•en•tity (danh từ)

illegal - bất hợp pháp,
il•legal (tính từ)

immoral - vô đạo đức,
im•moral (tính từ)

inconsiderate - thiếu thận trọng,
in•con•sid•er•ate (tính từ)

irresponsible - vô trách nhiệm
ir•re•spon•sible (tính từ)

DIS:
Ý nghĩa: not - không
Ví dụ: disappear - biến mất
appear - xuất hiện
dis•ap•pear (động từ)

UN:
Ý nghĩa: not - không, chưa
Ví dụ: unfinished - chưa xong
un•fin•ished (tính từ)

// UN còn có nghĩa là làm ngược: undo (hủy bỏ).

4. MACRO:
Ý nghĩa: large - to lớn
Ví dụ: macroeconomics - kinh tế vĩ mô
macro•eco•nom•ics (danh từ)

MICRO:
Ý nghĩa: small - nhỏ bé
Ví dụ: microscope - kính hiển vi
micro•scope (danh từ)

MONO:
Ý nghĩa: one - đơn lẻ, một
Ví dụ: monochrome - hình ảnh chỉ có 3 màu (trắng, đen, xám đậm)
mono•chrome (tính từ)

TRI:
Ý nghĩa: three - số 3
Ví dụ: tricycle - xe 3 bánh
tri•cycle (danh từ)

UNI:
Ý nghĩa: one - 1, đơn lẻ
Ví dụ: unicellular - đơn bào
uni•cel•lu•lar (tính từ)

5. PRE, PRO:
Ý nghĩa: before, forward - phía trước, trước
precede - đứng trước, ở trước
pre•cede (động từ)

proactive - tiên phong
pro•active (tính từ)

SUB:
Ý nghĩa: bên dưới
Ví dụ: subtitle - phụ đề

Tiếng Anh chủ đề Phật giáo - 1


A Di Đà: Amita
A Di Đà Phật: Amitabha Buddha
A La Hán: Arahant
Tham muốn: Desire
Cảm thọ: Feeling
Xan tham: Greed
Giận dữ: Anger
A Tăng Kỳ: Asankhya (skt)—Vô lượng—Vô số kể—Có 47 con số “không” theo sau số “một” làm thành một A Tăng Kỳ—Innumerable—Countless—There are 47 number “zero” after number “1” to make one asankhya.
A Tu La: Asura
Ác Báo: Punishment—Quả báo xấu (Kẻ làm việc ác phải nhận lấy ác báo)—Bad consequence—Recompense for ill—Gieo gió gặt bão—As a man sows, so shall he reap.

Ác Cảm: Ill-feeling—Aversion—Antipathy—Dislike
Ác Độc: Devil-like—Malicious—Devilish—Malice.
Ác Khẩu:

1)      Lời nói độc ác hay miệng độc ác (gây phiền não cho người): Slanderous, or evil mouth—Evil-speech.
2)      Người nói lời độc ác: Evil-speaking person.
Ác Kiến: Evil (heterodox, wrong or perverse) views—Ác kiến là kiến giải ác hay sự thấy hiểu xấu ác với những quan niệm sai lầm và cố chấp (sự suy lường điên đảo về tứ diệu đế làm ô nhiễm trí tuệ)—Wrong views mean seeing or understanding in a wrong or wicked and grasping manner. There are five kinds of wrong views:

1)      Thân kiến: Wrong views of the body.
2)      Biên kiến: One-sided views.
3)      Tà kiến: Wrong views which are inconsistent with the dharma.
4)      Kiến thủ: Wrong views caused by attachment to one’s own errouneous understanding.
5)      Giới cấm thủ: Wrong views or wrong understandings of the precepts.
Ác Mộng: Nightmare.
Ác Nghiệp:

(I)     Nghĩa của ác nghiệp—The meanings of Evil karma, or negative karma:

·        Hành động của thân khẩu ý làm tổn hại cả mình lẫn người, sẽ đưa đến quả báo xấu: Harmful actions, or conduct in thought, word, or deed (by the body, speech, and mind) to self and others which leads to evil recompense—Negative path—Bad deeds—Black path.

(II) Ác nghiệp gồm có những nghiệp sau đây—Negative Karma includes:

1)      Tham: Greed.

2)      Sân: Anger.

3)      Si: Stupidity or Ignorance.

4)      Mạn: Arrogance or Pride.

5)      Nghi: Doubt.

6)      Tà Kiến: Improper (Wrong) Views.

7)      Sát: Killing.

8)      Đạo: Stealing.

9)      Dâm: Sexual Misconduct.

10)  Vọng: Unwholesome thoughts.

(III) Lời Phật dạy về Ác Nghiệp trong Kinh Pháp Cú—The Buddha’s teachings on Evil karma in the Dharmapada Sutra:

·        Như sét do sắt sinh ra rồi trở lại ăn sắt, cũng như ác nghiệp do người ta gây ra rồi trở lại dắt người ta đi vào cõi ác—As rust sprung from iron eats itself away when arisen, just like ill deeds lead the doer to a miserable state (Dharmapada 240).
Ác Ngữ: Evil speech.

Những lời Phật dạy về “Ác Ngữ” trong Kinh Pháp Cú—The Buddha’s teachings on “Evil Speech” in the Dharmapada Sutra:

1)       Chớ nên nói lời thô ác. Khi ngươi dùng lời thô ác nói với người khác. Người khác cũng dùng lời thô ác nói với ngươi, thương thay những lời nóng giận thô ác chỉ làm cho các ngươi đau đớn khó chịu như đao gậy mà thôi—Do not speak harshly to anyone. Those who are spoken to will respond in the same manner. Angry speech nourishes trouble. You will receive blows in exchange for blows (Dharmapada 133).

2)      Nếu ngươi mặc nhiên như cái đồng la bể trước những người đem lời thô ác cãi vã đến cho mình, tức là ngươi đã tự tại đi trên đường Niết Bàn. Người kia chẳng làm sao tìm sự tranh cãi với ngươi được nữa—If like a cracked gong, you silence yourself, you already have attained Nirvana. No vindictiveness (quarrels) will be found in you (Dharmapada 134).
Ác Niệm: Evil thought.
Ác Tâm: Ill-will—Malevolence.
Ác Ý: Hatred—Ill-will—Ill intent—Malicious—Ill-affected
Ái: Kama or Trishna (skt).

(A)      Nghĩa của Ái—The meanings of “Attachment”

1)      Luyến ái: Craving—Love—Affection.

2)      Tham dục: Desire.

3)      Khát ái: Thirst of love.

4)      Tham: Coveting.

5)      Nhiễm trước: Defiling attachment.

6)      Tình yêu nhiễm trược gia đình vợ con: The defiling love toward family, wife, and children.

7)      Tình yêu không nhiễm trược dành cho thầy tổ và các bậc trưởng lão: The undefiling love toward one’s teachers and elders.

8)      Một trong thập nhị nhân duyên: One of the twelve nidanas.

(B)      Phân loại Ái—Categories of “Attachment”

1)      Nhị Chủng Ái: Two kinds of love—See Nhị Ái.

2)      Ái Biệt Ly Khổ: Suffering from being separated from the loved ones—See Bát Khổ  (5).

*** See Trishna in Sanskrit/Pali-Vietnamese

       Section.
Ái Biệt Ly Khổ: Khổ vì phải xa lìa những người thân thương—Suffering of (due to) separation from our loved ones—The suffering of being separated from those whom one loves.

** For more information, please see Bát Khổ

     (5).
Ái Chấp: Sự chấp trước vào luyến ái và dục vọng khó mà bỏ được—The grip of love and desire.
Ái Dục:

(I)     Nghĩa của Ái Dũc—The meanings of Love and Desire: Luyến ái và dục vọng, hoặc tình thương yêu gia đình—Love and desire; love of family.

(II)  Những lời Phật dạy về “Ái Dục” trong Kinh Pháp Cú—The Buddha’s teachings on “Love and Desire” in the Dharmapada Sutra:

1)      Xuất gia bứt hết ái dục là khó, tại gia theo đường sinh hoạt là khó, không phải bạn mà chung ở là khổ, qua lại trong vòng luân hồi là khổ. Vậy các ngươi hãy giác ngộ để đừng qua lại trong vòng thống khổ ấy—It is difficult to renounce the world. It is difficult to be a householder. It is painful to associate with those who are not friends. It is painful to be wandering in the samsara forever. Reaching the enlightenment and let wander no more! Let’s suffer no more! (Dharmapada 302).

2)      Nếu ở thế gian nầy mà bị ái dục buộc ràng, thì những điều sầu khổ càng tăng mãi như loài cỏ tỳ-la gặp mưa—Whoever binds to craving, his sorrows flourish like well-watered birana grass (Dharmapada 335).

3)      Nếu ở thế gian nầy, mà hàng phục được những ái dục khó hàng phục, thì sầu khổ tự nhiên rụng tàn như nước ngọt lá sen—Whoever in this world overcomes this unruly craving, his sorrows fall away just like water-drops from a lotus leaf (Dharmapada 336).

4)      Đây là sự lành mà Ta bảo với các ngươi: “Các người hãy dồn sức vào để nhổ sạch gốc ái dục, như người muốn trừ sạch giống cỏ tỳ-la phải nhổ hết gốc nó. Các ngươi chớ lại để bị ma làm hại như loài cỏ lau gặp cơn hồng thủy!”—This is my advice to you: “Root out craving; root it out, just like birana grass is rooted out. Let not Mara crush you again and again as a flood crushes a reed! (Dharmapada 337)

5)      Đốn cây mà chưa đào hết gốc rễ thì tược vẫn ra hoài, đoạn trừ ái dục mà chưa sạch căn gốc thì khổ não vẫn nẩy sinh trở lại mãi—Latent craving is not conquered, suffering recovers and grows again and again, just like a tree hewn down grows up again as long as its roots is unrooted (Dharmapada 338).

6)      Những người có đủ 36 dòng ái dục, họ mạnh mẽ dong ruổi theo dục cảnh chẳng chút ngại ngùng, bởi vậy người đã có tâm tà kiến, hằng bị những tư tưởng ái dục làm trôi dạt hoài—If in any man, the thirty-six streams of craving are still flowing, such deluded person is still looking for pleasure and passion, and torrential thoughts of lust sweep him away (Dharmapada 339).

7)      Lòng ái dục tuôn chảy khắp nơi như giống cỏ man-la mọc tràn lan mặt đất. Ngươi hãy xen giống cỏ đó để dùng tuệ kiếm  đoạn hết căn gốc ái dục đi—Streams of pleasure and passion flow in all directions, just like the creeper sprouts and stands. Seeing the creeper that has sprung up in your mind, cut it off with wisdom (Dharmapada 340).

8)      Người đời thường vui thích theo ái dục, ưa dong ruổi lục trần, tuy họ có hướng cầu an lạc mà vẫn bị quanh quẩn trong chốn trầm luân—Common people are subject to attachment and thirst; they are always happy with pleasure; they run after passion. They look for happiness, but such men caught in the cycle of  birth and decay again and again (Dharmapada 341).

9)      Những người trì trục theo ái dục khác nào thỏ bị sa lưới. Càng buộc ràng với phiền não, càng chịu khổ lâu dài—Men who are crazed with craving, are terrified like hunted hares. The more they hold fast by fetters, bonds, and afflictions, the longer they suffer (Dharmapada 342).

10)  Những người trì trục theo ái dục, khác nào thỏ bị sa lưới. Hàng Tỳ kheo vì cầu vô dục nên phải trước tự gắng lìa dục—Men who are crazed with craving, are terrified just like hunted hares. Therefore, a monk who wishes his own passionlessness, should first banish craving (Dharmapada 343).

11)  Người đã lìa dục xuất gia, lại tìm vui ở chốn sơn lâm, khác nào trở lại nhà; ngươi hãy xem hạng người đó, kẻ đã được mở ra rồi lại tự trói vào!—He who is free from desire for the household, finds pleasure (of asceticism or monastic life) in the forest, yet run back to that very home. Look at that man! He runs right back into that very bondage again! (Dharmapada 344)

12)  Đối với người trí, sự trói buộc bằng dây gai, bằng cây, bằng sắt chưa phải kiên cố, chỉ có lòng luyến ái vợ con tài sản mới thật sự là sự trói buộc chắc bền—To a wise man, the bondage that is made of hemp, wood or iron, is not a strong bond, the longing for wives, children, jewels, and ornaments is a greater and far stronger attachment (Dharmapada 345).

13)  Những kẻ dắt người vào sa đọa, là như sự trói buộc chắc bền, nó hình như khoan dung hòa hưởn mà thật khó lòng thoát ra. Hãy đoạn trừ đừng dính mắc, xa lìa ái dục mà xuất gia—The wise people say that that bond is very strong. Such fetters seem supple, but hard to break. Break them! Cut off desire and renounce the world! (Dharmapada 346)

14)  Những người say đắm theo ái dục, tự lao mình trong lưới buộc như nhện giăng tơ. Ai dứt được sự ràng buộc không còn dính mắc nữa, thì sẽ xa mọi thống khổ để ngao du tự tại—A man infatuated with lust falls back into the stream as a spider into the web spun by itself.  He who cuts off  this bond, retire from the world, with no clinging, will leave all sorrow behind (Dharmapada 347).

15)  Bước tới chỗ cứu cánh thì không còn sợ hãi; xa lìa ái dục thì không còn nhiễm ô: nhổ lấy mũi tên sanh hữu thì chỉ còn một thân nầy là cuối cùng, không bị tiếp tục sanh nữa—He who has reached the goal, without fear, without craving and without desire, has cut off the thorns of life. This is his final mortal body (Dharmapada 351).

16)   Xa lìa ái dục không nhiễm trước, thông đạt từ vô ngại, thấu suốt nghĩa vô ngại, và thứ lớp của tự cú, đó thật là bậc đại trí đại trượng phu, chỉ còn một thân nầy là cuối cùng, không bị tiếp tục sinh nữa—He who is without craving, without attachment; who understands subtleties of words and meanings; they are truly a great wise who bear the final mortal body (Dharmapada 352).

17)  Dũng cảm đoạn trừ dòng ái dục, các ngươi mới là Bà-la-môn! Nếu thấu rõ các uẩn diệt tận, các ngươi liền thấy được vô tác (Niết bàn)—Strive hard to cut off the stream of desires. Oh! Brahman! Knowing that all conditioned things will perish. Oh! Brahman! You are a knower of the Unmade Nirvana! (Dharmapada 383).
Ái Ngữ: Loving speech—Lời nói yêu thương của một vị Bồ Tát, một trong tứ nhiếp pháp—The words of love of a bodhisattva, one of the four elements of popularity, or ways of leading human beings to emancipation.

**For more information, please see Tứ Nhiếp

    Pháp.
Am:

1)      Chùa nhỏ: Small pagoda—Small temple—Nunnery.

2)      Thảo lư hay nhà cỏ (của người ẩn dật): Hut—Thatched cottage.

3)      Tiếng được dùng để chỉ sự khẳng định một cách nghiêm trang và tôn kính, giống như tiếng “a men” bên Cơ Đốc Giáo. Trước kia là mật ngữ của Ấn Độ giáo, được thừa nhận bởi các nhà Phật giáo Mật tông, đặc biệt là trường phái trì mật chú, dùng “Om” như mật chú và đối tượng thiền định. Chữ “Om” thường dùng để hình thành âm đầu tiên trong các câu chú tổng hợp như trong câu “Úm Ma Ni Bát Di Hồng” là công thức chú nguyện của Lạt Ma Giáo Tây Tạng. Người ta nói câu “Úm Ma Ni Bát Di Hồng” còn là câu thần chú để cầu nguyện Đức Quán Thế Âm, mỗi chữ trong câu đều có thần lực cứu độ khỏi tam ác đạo: Om, aum; “a word of solemn affirmation and respectful assent, sometimes translated by yes, verily, so be it, and in this sense compared with Amen in Catholic.” It is the mystic name for the Hindu triad, and has othe significations. It was adopted by Buddhism, especially by the Tantric school, as a mystic spell, and as an object of meditation. It forms the first syllable of certain mystical combinations, e.g. Om mani padmi hum, which is a formula of the Tibetan Lamaistic branch, said to be a prayer to Padmapani; each of the six syllables having its own mystic power of salvation from the lower paths of transmigration, etc.; the formula is used in sorcery, auguries, etc.
Am Hiểu: Biết rõ—To know well—Hiểu tường tận—To understand thoroughly—Hiểu từ trong ra ngoài—To know something inside out.
Am Tường: Hiểu tường tận—To know perfectly.
Ám Ảnh: To haunt—To obsess
An:

(A) An Bình: Santi (p)—Santa (skt).

1)      (a)—Calm—Tranquil—Free from passions—Undisturbed.

2)      (n)—Upasanti (skt)—Tranquility—Peace—Security—Calmness.

3)      (v)—Upasamayati (skt)—To pacify—To become calm or quiet—To make quiet—To tranquilize.

(B) An Vị: To put—To place.
An Bình: Peace—To be peaceful.

An Cư: Varsa or Varsavasana (skt)—To live in peace—Tranquil dwelling—See An Cư Kiết Hạ.

An Cư Kiết Hạ: Vassa (skt)—Ba tháng an cư kiết hạ mỗi năm vào mùa mưa (từ 15 tháng tư đến 15 tháng bảy âm lịch). Vào mùa mưa khó mà di chuyển và không muốn làm tổn hại côn trùng, nên chư Tăng Ni trụ lại một nơi để dụng công tu tập. Khi chấm dứt mùa an cư kiết hạ cũng trùng vào dịp lễ Vu Lan Bồn, ngày mà chư Tăng Ni tham dự an cư  được tăng một tuổi đạo—Peaceful residing during the summer retreat—The  three months of summer retreat every year (from 15th of the Lunar fourth month to 15th of the Lunar seventh month)—Monsoon-season (Rain) Retreat—The period of three months in the monsoon season (Indian rainy season). During the rains it was difficult to move about without injuring the insect life, so monks and nuns are expected to reside in one place and devote themselves to their practice. The end of the Rain Retreat coincides with theUllambana Festival. It is an auspicious day for monks and nuns, as on that day those who attended the Rain Retreat become one year older in the Order.
An Lạc:

·        An bình và hạnh phúc (thân dễ chịu và tâm hoan hỷ): Passadhisukham (p)—Comfort—Comfortable—Happy (ease of body and joy of heart)—Peaceful and joyful—Stable and comfortable.

·        Phật đến với cõi Ta Bà vì an lạc cho chúng sanh—The Buddha comes to the Saha World for the welfare and happiness of sentient beings.

·        Niềm vui hay hạnh phúc của sự yên tỉnh: Samasudha (skt)—The joy or happiness of tranquility.
An Lạc Trong Niết Bàn: Nibbanic bliss.
An Nhàn: Easy—An easy life.
An Tâm:

·        (n) Sự yên tỉnh của tâm: Santi (skt)—Tranquility of mind.

·        (v) Làm cho tâm yên tỉnh hay đạt được sự yên: Upasamayama (skt)—To quiet the heart or mind—To be at rest.

·        (v) Đạt được an tâm: To obtain tranquility of mind.
An Tĩnh: Calm—Quiet—Tranquility—Quietness—Serenity.

An Tịnh:

·        Sự an tịnh: Upasamo (p)—Upasama (skt)—Quietude—Tranquility—Quietness—Calmness—Calm and still—Tranquil and pure.

·        Không có phiền não: Absence of passions.
An Trú: Vasati (p & skt)—To abide—To stay—To dwell—To stop at a place—Phật tử nên luôn tự an trong trong các giáo lý của Đức Phật, chứ không phụ thuộc vào bất cứ ai khác—Buddhists should always abide (establish themselves) in the teachings of the Buddha, not depending upon anybody else.
Ánh Sáng Chói Lòa: Bright or brilliant light.
Ánh Sáng Lờ Mờ: Dim light.
Ảnh: Hình ảnh: Image—Picture—Photograph—hadow—Reflection—Hint.
Ảnh Tượng Tâm Linh: Mental image.
Áo Cà Sa: Buddhist monk’s dress (robe).
Ăn Chay: To be on a vegetarian diet—To abstain from meat—Phật tử không nên giết hại chúng sanh để ăn thịt. Sát sanh là giới cấm đầu tiên trong ngũ giới. Sát sanh để lấy thịt chúng sanh làm thực phẩm là tội nặng nhất trong Phật giáo. Đức Phật đã không cho rằng việc đề ra cách ăn chay cho các đệ tử tu sĩ của mình là điều thích đáng, điều mà Ngài đã làm là khuyên họ tránh ăn thịt thú vật, vì cho dù là loại thịt gì đi nữa thì ăn thịt vẫn là tiếp tay cho sát sanh, và thú vật chỉ bị sát hại để làm thực phẩm cho người ta mà thôi. Chính vì thế mà trước khi nhập diệt, Ngài khuyên tứ chúng nên ăn chay. Tuy nhiên, có lẽ Đức Phật không đòi hỏi các đệ tử tại gia của Ngài phải trường chay. Người Phật tử nên ăn chay có phương pháp và từ từ. Không nên bỏ ăn mặn ngay tức thời để chuyển qua ăn chay, vì làm như vậy có thể gây sự xáo trộn và bệnh hoạn cho cơ thể vì không thể ăn những món chay có đủ chất dinh dưỡng; phải từ từ giảm số lượng cá thịt , rồi sau đó có thể bắt đầu mỗi tháng hai ngày, rồi bốn ngày, sáu ngày, mười ngày, và từ từ nhiều hơn. Phật tử nên ăn chay để nuôi dưỡng lòng từ bi và tinh thần bình đẳng, mà còn tránh được nhiều bệnh tật. Ngoài ra, thức ăn chay cũng có nhiều sinh tố bổ dưỡng, thanh khiết và dễ tiêu hóa. Chúng ta không nên phán xét ai thanh tịnh hay bất tịnh qua chay mặn, thanh tịnh hay bất tịnh là do tư tưởng và hành động thiện ác của người ấy. Tuy nhiên, dù sao thì những người ăn trường chay được thì thật là đáng tán thán. Còn những người ăn mặn cũng phải cẩn trọng, vì dù biện luận thế nào đi nữa, thì bạn vẫn là những người ăn thịt chúng sanh. Bạn có thể nói “tôi không nghe,” hay “tôi không thấy” con vật bị giết, nhưng bạn có chắc rằng những con vật ấy không bị giết vì mục đích để lấy thịt làm thực phẩm cho bạn hay không? Cẩn trọng!!!—Buddhists should not kill living beings to eat. Killing or slaughtering is the first of the five precepts. Killing animals for food is among the worst transgression in Buddhism. The Buddha did not feel justified in prescribing a vegetarian diet for his disciples among the monks. What he did was to advise them to avoid eating meat because for whatever reason, eating meat means to support ‘killing,’ and animals had to be slaughtered only to feed them. Thus, before His parinirvana, the Buddha advised his disciples (monks and nuns) to practice vegetarianism. However, the Buddha did not insist his lay disciples to adhere to a vegetarian diet. Buddhists should practice vegetarianism methodically and gradually. We should not give up right away the habit of eating meat and fish to have vegetarian diet. Instead, we should gradually reduce the amount of meat and fish, then, start eating vegetables two days a month, then four days, ten days, and more, etc. Eating a vegetarian diet is not only a form of cultivating compassion and equality, but it is also free us from many diseases. Furthermore, such a diet can provide us with a lot of vitamins, and easy to digest.  We should not judge the purity and impurity of a man simply by observing what he eats. Through his own evil thoughts and actions, man makes himself impure. Those who eat vegetables and abstain from animal flesh are praiseworthy. Those who still eat meat should be cautious, for no matter what you say, you are still eating sentient beings’ flesh. You can say “I don’t hear,” or “I don’t see” the animal was killed for my food, but are you sure that the purpose of killing is not the purpose of obtaining food for you? Be careful!!!
Ăn Kiêng Cử: To be on diet.
Ân Hận: Repentance—Penitence—Remorse.
Ẩn Cư: To dwell in seclusion ( in retirement).

http://www.tuvienquangduc.com.au/tudien/tdphathoc/tdphthienphucVA-ba.html

Những hậu tố phổ biến trong tiếng Anh


-able: có thể được
Hậu tố này thường được ghép nối với các động từ để tạo thành tính từ.
- to agree   : đồng ý
agreeable    : có thể đồng ý
- to love    : yêu
lovable      : có thể yêu được, đáng yêu

-ness: sự
Hậu tố này thường ghép với tính từ để tạo thành danh từ.
- lovable    : đáng yêu
lovableness  : sự đáng yêu

Đối với các tính từ kết thúc bằng -able, khi đổi sang danh từ người ta còn làm bằng cách đổi -able thành -ability.
Ví dụ:
- able      : có thể, có khả năng

ability     : khả năng.

-ish: hơi hơi
Hậu tố này thường ghép với tính từ.

- white     : trắng
whitish     : hơi trắng
- yellow    : vàng

yellowish   : hơi vàng

-ly: hàng
Hậu tố này thường ghép với các danh từ chỉ thời gian.

- day: ngày      daily: hàng ngày
week: tuần      weekly: hàng tuần
month: tháng     monthly: hàng tháng
year: năm       yearly: hàng năm

-less: không có
Hậu tố này thường ghép với tính từ.
- care: cẩn thận

careless: bất cẩn

06/01/2017

05/01/2017

Nhật ký học Tiếng Anh - 18


5/1/2017

1. Nghe:
Phim: 
Lion King 1 (20:00)

Câu thông dụng:

Bài hát: 

Hội thoại:
https://www.youtube.com/watch?v=3e0pwG6_7r8
https://www.youtube.com/watch?v=RYAgK9KhaHE
https://www.youtube.com/watch?v=HIdFBUGRyk0&t=5s

TED:

2. Nói:
Dịch tiếng Việt sang tiếng Anh:

3. Đọc:
Truyện tranh: Doreamon - Chapter 5
Truyện trẻ con: 
Sách thiền: Snow in the summer
http://www.buddhanet.net/value.htm
Sách kỹ năng:

4. Viết:
Chat:

5. Ngữ pháp:

6. Từ vựng:
Từ vựng theo chủ đề:
https://www.youtube.com/watch?v=eUy6IyYXxfg&t=48s

https://youtu.be/WZKvlU90aPE?t=395

https://www.youtube.com/watch?v=t-0fqpH9Muk&t=4s
https://www.youtube.com/watch?v=ntMq4os-iCU&t=23s
https://www.youtube.com/watch?v=v9Dn9F4yu8s&t=17s
https://www.youtube.com/watch?v=ZbGV1mMy2A8

7. Phát âm:

8. Phiên âm:

9. Phương pháp học tiếng Anh:

04/01/2017

Luyện đọc (speed reading)


Đọc theo hình chữ S

Bình thường chúng ta đọc theo hàng ngang của mỗi dòng chữ, từ trái qua phải. Trong cách đọc này, bạn để mắt di chuyển theo hình chữ S (lượn sóng) theo chiều thẳng đứng từ trên xuống dưới.

Trước tiên, hãy tạo một văn bản có kích cỡ chữ vừa phải (arial, 12), có khoảng 7-10 từ/dòng và khoảng 10 dòng/trang. Sự thiết lập như trên tạo điều kiện thuận lợi cho chuyển động của mắt và hiểu rõ nội dung bài đọc.


Khi bắt đầu đọc, chúng ta hãy xác định rõ mục đích đọc để tạo ra một bộ lọc (thông tin) tự nhiên. Những gì không liên quan sẽ được loại bỏ một cách tự động.
Việc hiểu ngay được diễn ra ngay lập tức.
Mắt chỉ tập trung vào việc di chuyển theo chữ S thay vì cố gắng hiểu nội dung của tài liệu.

Chúng ta để mắt lướt theo hình chữ S một cách nhịp nhàng, theo nhịp 1-2-3-4...1-2-3-4...
Và sẵn sàng bỏ qua những ý tưởng không liên quan.
Bạn không cần cố gắng đọc-hiểu hết tất cả những gì có trên trang sách mà để mắt lướt qua đoạn văn/trang sách và cảm nhận ý chính của đoạn văn/ trang sách đó (lưu ý tới những ý tưởng quan trọng liên quan đến mục đích đọc).

Khi việc đọc trở nên thuần thục, bạn có thể điều chỉnh độ rộng của hình chữ S (tùy vào độ khó của tài liệu và sự tập trung và mục đích đọc).

Dường như chúng ta có thể nhận ra và hiểu nhiều chữ 'ngay lập tức' mà không cần tốn nhiều thời gian để phân tích hoặc suy đoán về nó.

Nhiều khi bạn lo lắng rằng: “Liệu mình có hiểu đúng những gì trên trang giấy không? Liệu mình có bắt kịp với tốc độ đọc không? Liệu mình có bỏ qua thông tin gì không?”. Một khi những tư tưởng đó khởi lên, sự kết nối/nhập tâm với trang sách sẽ bị bỏ lỡ. Lúc đó, hãy hướng sự tập trung vào đường hướng dẫn đọc (hình chữ S), và bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt được nội dung của tài liệu.

Ask 9-11


9. Học tập vui?
10. Sự khác nhau của Supper và Dinner?
11. Sự khác nhau của Cake và Pie?

Nhật ký học Tiếng Anh - 1


A still forest pool! - Ajahn Chan (P1) 

Go Beyond Words: See for Yourself

In my own practice, I did not know or study much. I took the straightforward teachings the Buddha gave and simply began to study my own mind according to nature. When you practice, observe yourself. Then gradually knowledge and vision will arise of themselves. If you sit in meditation and want it to be this way or that, you had better stop right there. Do not bring ideals or expectations to your practice. Take your studies, your opinions, and store them away.

You must go beyond all words, all symbols, all plans for your practice. Then you can see for yourself the truth, arising right here. If you do not turn inward, you will never know reality. I took the first few years of formal Dharma text study, and when I had the opportunity, I went to hear various scholars and masters teach, until such study became more of a hindrance than a help. I did not know how, to listen to their sermons because I had not looked within.

The great meditation masters spoke about the truth within oneself. Practicing, I began to realize that it existed in my own mind as well. After a long time, I realized that these teachers have really seen the truth and that if we follow their path, we will encounter everything they have spoken about. Then we will be able to say, ''Yes, they were right. What else could there be? Just this." When I practiced diligently, realization unfolded like that. 

If you are interested in Dharma, just give up, just let go. Merely thinking about practice is like pouncing on the shadow and missing the substance. You need not study much. If you follow the basics and practice accordingly, you will see the Dharma for yourself. There must be more than merely hearing the words. Speak just with yourself, observe your own mind. If you cut off this verbal, thinking mind, you will have a true standard for judging. Otherwise, your understanding will not penetrate deeply. Practice in this way and the rest will follow.

Nhật ký học Tiếng Anh - 17


4/1/2017

1. Nghe:
Phim: 
Lion King 1 (15:29)

Câu thông dụng:
https://youtu.be/6qAbUD5oEL8?t=305
(tốc độ gấp đôi)
40 câu thông dụng
200 câu thông dụng
https://youtu.be/hw1v-rbJzVU?t=109

Bài hát: 
I know you
http://toomva.com/Hello-v.4136 (1:55)

Hội thoại:
222 câu hỏi và trả lời
https://youtu.be/eGRSkmarw2s?t=56

TED:
Cuộc sống vốn dễ dàng
Jon Jandai:
https://youtu.be/53ZkTQMdYnw?t=36
https://youtu.be/GUNVN5Ba0OU?t=74

Học mọi thứ chỉ với 20 giờ

Phương pháp học ngoại ngữ

Vượt qua rào cản ngôn ngữ

2. Nói:
Dịch tiếng Việt sang tiếng Anh:

3. Đọc:
Truyện tranh: Doreamon - Chapter 4
Truyện trẻ con: A little girl at the window
Sách thiền: Snow in the summer
Sách kỹ năng:

4. Viết:
Chat:

5. Ngữ pháp:

6. Từ vựng:

7. Phát âm:

8. Phiên âm:

9. Phương pháp học tiếng Anh:
Học một ngoại ngữ trong vòng 6 tháng
5 nguyên tắc để học ngoại ngữ:
- Chú tâm, liên quan (mục tiêu, sự sống), có ý nghĩa (quan trọng) và ghi nhớ (vì nó có liên quan tới bạn).
Tập trung vào nội dung ngôn ngữ có liên quan đến bạn.

Hãy bắt đầu bằng những câu hỏi.

Cấc hoạt động học tập yêu thích: Đọc truyện Doreamon, nghe nhạc có phụ đề song ngữ, xem TED có phụ đề song ngữ, đọc sách thiền tiếng Anh, xem phim hoạt hình có phụ đề song ngữ.

03/01/2017

Nhật ký học Tiếng Anh - 16


3/1/2017

Nghe:
Phim: Lion King 1 (10:25 /1:28:23)

Bài hát: Why not me?
Let her go (I like this song)
And I love her
(More: http://toomva.com/Hoc-tieng-Anh-qua-bai-hat-s.16?level=1&sortby=popular)

Hội thoại:

Nói:
Dịch tiếng Việt sang tiếng Anh:

Đọc:
Truyện tranh:
Doreamon - Chapter 2 (:D chết cười)
Truyện trẻ con:
Tác phẩm văn học:
Sách thiền: Snow in the summer
http://www.buddhanet.net/lifeand.htm
Sách kỹ năng:
(Tập dùng từ điển Anh - Anh thay thế cho từ điển Anh - Việt)

Viết:
Chat:

Ngữ pháp:

Từ vựng:

Phiên âm:

Phương pháp học tiếng Anh:


Websites


1. http://lopngoaingu.com/picture-dictionary/picture-dictionary.php

2. http://www.tienganhlachuyennho.com/crazy-english-unit-365-serials-unit-1

3. http://www.hoc-tieng-anh.com/search/label/T%E1%BB%AB%20v%E1%BB%B1ng

4. http://langmaster.edu.vn/10-website-giup-bnaj-luyen-ky-nang-doc-sieu-dang-a15i668.html

5. https://vi.speaklanguages.com/ti%E1%BA%BFng-anh/

http://www.esolcourses.com/content/topicsmenu/beginners.html

https://www.facebook.com/permalink.php?story_fbid=745394302292860&id=400202166812077&ft[tn]=K&ft[qid]=6367919204799941179&ft[mf_story_key]=-352006615170781284&ft[ei]=AI%407b56928eefa4764823c287cca29ad3a8&ft[top_level_post_id]=745394302292860&ft[fbfeed_location]=1&ft[insertion_position]=1&__md__=1

https://www.facebook.com/notes/chim-s%E1%BA%BB-r%C3%ADu-r%C3%ADt/m%E1%BB%99t-s%E1%BB%91-k%C3%AAnh-hay-d%E1%BA%A1y-ti%E1%BA%BFng-anh-tr%E1%BA%BB-con-st-t%E1%BB%AB-lsen/1041595059257173

https://www.facebook.com/notes/chim-s%E1%BA%BB-r%C3%ADu-r%C3%ADt/c%C3%A1c-web-t%E1%BA%A3i-s%C3%A1ch-mi%E1%BB%85n-ph%C3%AD/1036244709792208

https://www.facebook.com/notes/chim-s%E1%BA%BB-r%C3%ADu-r%C3%ADt/t%E1%BA%A5t-c%E1%BA%A3-ph%C6%B0%C6%A1ng-ph%C3%A1p-v%C3%A0-t%C3%A0i-li%E1%BB%87u-cho-6-th%C3%A1ng-t%E1%BB%B1-h%E1%BB%8Dc-ti%E1%BA%BFng-anh-t%E1%BB%AB-v%E1%BB%B1ng-ph%C3%A1t-%C3%A2m-nghe/1059950437421635

http://spotlightenglish.com/listen/
http://www.newsinlevels.com/
https://www.eslpod.com/
http://breakingnewsenglish.com/
Band 5.5 – 6.0, thì nghe những trang này:
http://englishlingq.com/304-steve-and-alex-confidence-part-2
http://tunein.com/radio/B2--upper-intermediate-p399854/
Và trang dành cho các bạn band > 6.5:
http://www.npr.org/
http://www.ted.com/
http://loe.org/
https://audioboom.com/

1. BBC Learning English
BBC Learning English là trang web học tiếng Anh online chuyên về chủ đề ngữ pháp, từ vựng, phát âm, tìm hiểu bí quyết dạy tiếng Anh. Ngoài ra, còn có rất nhiều bài luyện nghe có thể download ngay tại website về máy để ôn tập mỗi ngày hiệu quả hơn.
2. Oxford dictionary
Đây chắc chắn là website bạn không thể bỏ qua khi học tiếng Anh. Tại Oxford dictionary bạn có thể tra các tất cả các từ mà bạn muốn với phát âm chuẩn theo cả giọng Mỹ và Anh. Ngoài ra với mỗi từ sẽ có chú giải về các dùng của từng từ cũng như các ví dụ giúp bạn học từ một các toàn diện.
3. Into the book
Đây là trang web học tiếng Anh online miễn phí hay nhất để bạn rèn luyện kĩ năng đọc, thậm chí bạn còn được lựa chọn phương pháp học phù hợp nhất cho mình như visualizing (hình ảnh hóa), summarizing (tóm tắt), inferring (tìm kiếm nghĩa thực), making connections (tìm liên giữa các đoạn văn), synthesizing (sắp xếp lại), prior knowledge (hiểu sâu), evaluating (đánh giá)…và bạn hoàn toàn có thể tự tin học theo chiến lược phù hợp nhất với bản thân.
4. Vocabshushi
VocabSushi giúp bạn học từ vựng thông dụng hàng ngày. Để học một từ vựng, trước hết phải hiểu nghĩa, rồi đọc một câu ví dụ về từ đó, nghe người bản địa đọc từ, sau đó làm bài kiểm tra và xem mình học có hiệu quả hay không. Đây chính là phương pháp học của trang web học tiếng anh này, nếu bạn đang gặp vấn đề trong việc ghi nhớ từ vựng hiệu quả thì đây chính là giải pháp tối ưu dành cho bạn.
5. Busuu
Đến với Busuu là một loạt những khóa học bạn có thể thoải mái lựa chọn dựa trên mục tiêu học tập của mình. Busuu cung cấp các khóa học về kĩ năng viết, nâng cao vốn từ vựng, kĩ năng đọc hiểu,…Bên cạnh các khóa học còn có phương pháp học tiếng Anh bằng cách tham gia vào diễn đàn và nói chuyên, giao lưu với các thành viên đến từ nhiều nước trên thế giới. Điều tuyệt hơn cả là Busuu có thể học nhiều ngôn ngữ khác nhau chứ không phải duy nhất tiếng Anh đâu nhé.
6. English online
Trang web học tiếng Anh này được thiết kế rất đặc biệt, các bài báo được lựa chọn cẩn thận và viết lại một lần nữa, vì thế chúng dễ hiểu hơn rất nhiều. Mỗi bài báo có một danh sách từ mới ở cuối bài. HIện tại có hàng trăm topic và các bài báo tin tức đặc biệt thuộc các lĩnh vực khác nhau. Chắc chắc cá từ mới này được lặp đi lặp lại nhiều lần sẽ giúp bạn ghi nhớ chúng một cách dễ dàng hơn. Vừa luyện đọc, hóa Mỹ vừa tăng vốn từ vựng học thuật nữa đấy, thật hiệu quả phải không ?
7. Exam English
Trang web học tiếng anh chuyên cho việc luyện thi tiếng Anh mọi cấp độ dành cho bạn, từ TOEIC, IELTS hay TOEFL cho đến CAE, FCE,…. Hầu như tất cả các bài thi dành cho người học tiếng Anh đều có trên trang web. Không những thế, bạn còn có thể tự kiểm tra trình độ của mình ở từng kĩ năng cụ thể như đọc hiểu, nghe, ngữ pháp, vốn từ vựng, viết luận,…
8. Learning English Free
Learn English Free Online là trang web học tiếng Anh online miễn phí có nguồn tài liệu phong phú dành cho cả học sinh và giáo viên về: phương pháp học từ vựng có tranh ảnh kèm theo, các bí quyết học tiếng Anh độc đáo, nhiều bài kiểm tra thú vị. Với kinh nghiệm 10 năm hoạt động, chắc chắn đây hứa hẹn là một website học tiếng Anh miễn phí hiếm có khó tìm dành cho bạn.
9. Livemocha
Bạn đang cần một diễn đàn lành mạnh để có thể luyện kĩ năng giao tiếp tiếng Anh? Đến với trang web học tiếng Anh online miễn phí Livemocha bạn sẽ được trực tiếp nói chuyện cùng những người bản xứ thực sự, điều này rất hữu ích nếu chúng ta thực sự mong muốn phát âm và nói tiếng Anh chuẩn, hơn nữa bạn còn được trau dồi thêm chính vốn từ nói của họ nữa.
10. Starfall
Starfall là một thế giới hoàn toàn khác nếu bạn muốn cùng nhóc em, con học tiếng Anh hay đơn giản là tìm về tuổi thơ tiếng Anh trước kia của mình. Nhưng đừng nghĩ vì thế mà kém hiệu quả nhé, chắc chắn đây là trang web học tiếng Anh online hữu ích với những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Web cung cấp một hệ thống truyện với ngôn ngữ đơn giản thông qua các hình ảnh flash bắt mắt, chưa kể, trong hạng mục download còn có rất nhiều tài liệu để bạn tự học nữa.
11. Mighty book
Lại một màu sắc đáng yêu, nghịch ngợm nữa dành cho bạn nhé ! “Tons of fun for everyone” là phương châm hoạt động của Mighty Book. Với phương châm ấy, Might Book đem đến các thể loại sách, báo truyện phong phú, đáp ứng nhu cầu của mọi đối tượng. Đặc biệt Might Book còn có các câu chuyện sách đọc rât thú vị, vui mắt. Khi nào mỏi mắt thì đừng lo, hãy mở một trang và nghe đọc nhé. Vẫn rất tuyệt đấy ^^
Trên đây là 15 Website học tiếng Anh online miễn phí hiệu quả tốt nhất đa dạng nhiều thể loại, từ trang web “khởi động” cho tới những trang web chuyên sâu từng kĩ năng. Vấn đề còn lại chỉ là bạn sẽ dành bao nhiêu thời gian để học tiếng Anh nữa mà thôi. Bạn thấy đấy, tiếng Anh luôn nằm trong tầm tay của bạn, chỉ là chúng ta có tìm đến nó hay không mà thôi.
12. Lang – 8
Đây là trang web học tiếng anh online miễn phí chuyên kĩ năng “Writing” chuẩn và đơn giản nhất. Bạn sẽ được chính những người bản xứ sửa bài viết cho mình và bạn cũng có thể giúp đỡ họ học ngôn ngữ của mình bằng cách sửa bài viết lại cho họ. Học viết chưa bao giờ lại đơn giản đến thế phải không?
13. Spotlightenglish
Nếu bạn muốn nghe tốt và đọc hiểu tốt thì đây là một trang Web thú vị dành cho bạn.
Spotlightenglish là trang dạy phát âm, luyện nghe cực hay với sự kết hợp Anh Anh - Anh Mỹ giúp cho các bạn có thể nhại âm và học phát âm một cách dễ dàng nhất.
Trung bình có 7 bài nghe/tuần trên trang web này; mỗi bài kéo dài 15 phút và được đọc chậm. Trang này phù hợp cho các bạn mới học tiếng Anh vì cực kỳ dễ nghe.
14. Voaspecialenglish
Thay vì chỉ có nghe , trang học tiếng Anh này đặc biệt còn có clip và hình ảnh của người nói như phát thanh viên truyền hình.
Ưu điểm chính của trang web học tiếng Anh này là:
+ Bạn có thể vừa xem vừa đọc phụ đề ở bên dưới để hiểu ngay những từ không nghe được
+ Bản tin có thời lượng không quá dài nên dễ tạo hứng thú cho người học.
+ Mỗi bản tin chia theo các chủ đề khác nhau, bạn có thể lựa chọn các chủ đề mà bạn thích.
Nếu bạn muốn nghe tiếng Anh nhiều thì đây là trang rất phù hợp với bạn nhé.
15. Manythings
Như tên gọi của nó, trang web có rất nhiều mục. Đặc biệt kỹ năng phát âm rất có ích cho những người gặp khó khăn về phát âm chuẩn, phân biệt các từ có cách phát âm gần giống nhau hoặc khó phân biệt được khi đọc nhanh. Trang web có tất cả 24 bài, mỗi bài có 4 cặp từ để bạn luyện tập. Ngoài ra, bạn còn có các bài luyện nghe Special English của đài VOA kèm theo tập tin TXT trong trang web này.
16. Engvid
Trang tập hợp các video được chia sẻ rất nhiều trên youtube của rất nhiều giáo viên dạy Tiếng Anh online được yêu thích trên youtube, các video thường có lượng người xem rất đông. Cách dạy dễ hiểu, tốc độ chậm giúp các bạn học cách luyến láy âm điệu và “slang” của người bản ngữ.
17. Writefix
Trang web hướng dẫn bạn cấu trúc viết từng phần trong một bài writing rất kỹ và rõ ràng. Ngoài ra còn có các bài viết mẫu để bạn tham khảo và các tips thi IELTS từ đó tránh được những lỗi sai khi làm bài. Một điều thú vị là các bạn sẽ được chữa bài writing miễn phí bởi các thành viên trong forum.
18. Domini Cole
Rất nhiều người học theo phong cách và xếp ý của DC IELTS. Trang này cũng được các giám khảo tin dùng đó các bạn nhé. Tác giả Domini Cole bên cạnh có các bài và bài tập giúp nâng từ vựng, ngữ pháp cho phần task 1, cũng có nhiều bài mẫu kèm theo phân tích trong việc chọn lọc thông tin –phần khó nhất của IELTS Writing Task 1.
Các bài viết Task 2 cũng rất tốt không chỉ có người học sử dụng mà rất nhiều giáo viên cũng tham khảo để giảng dạy.
19. English-Zone
Bài học đa dạng theo từng trình độ và có các câu hỏi bên cạnh để hiểu rõ hơn bài đọc. Ngoài ra cũng có những bài học về từ vựng, idioms, ngữ pháp khá dễ hiểu và bài tập để thực hành. Sau khi hoàn thành bài tập các bạn có thể tự check đáp án để rút kinh nghiệm những lỗi sai.
20. Ello
Nếu như bạn đang băn khoăn tìm kiếm một trang web học tiếng anh online tốt nhất để luyện kĩ năng nghe thì đây chính là sự lựa chọn không còn gì tuyệt hơn. Một kho tàng những bài nghe từ các diễn giả với nhiều chủ đề phong phú khác nhau cùng với những bài hát, clip tiếng Anh vui nhộn khác.

Các trang web truyện trẻ em đa ngôn ngữ:
1-http://www.amira-pisakids.de/ Amira là trang web được tài trợ bởi chính phủ Đức. Giúp học sinh nước ngoài tại Đức tập đọc. 34 truyện đọc dành cho trẻ miễn phí, có âm thanh. Phần cuối có bài kiểm tra ngắn cho các em xem mình có hiểu bài không (bằng tiếng Đức) Truyện trên Amira có 8 ngôn ngữ: tiếng Đức, Thổ Nhĩ Kỳ, Nga, Ý, tiếng Ả Rập, tiếng Anh, tiếng Ba Lan, tiếng Farsi và tiếng Tây Ban Nha. Khi mở trang web sẽ hiển thị tiếng Đức và một danh sách 8 ngôn ngữ bên trái, bạn lựa chọn và chờ, máy sẽ chuyển sang ngôn ngữ bạn cần. Truyện đọc tăng dần độ khó, bạn chọn từ quyển 1 đến quyển 34 Có bản trên mạng, bản trên di động và có thể tải về nghe khi không có mạng. Mọi người để ý góc phải phía dưới trang web có chế đô loa, gạt cao lên mới nghe thấy tiếng 2- http://www.uniteforliteracy.com/ Đây là trang web của Mỹ, có khoảng 100 truyện đọc bằng Tiếng Anh cơ bản cho trẻ mẫu giáo, phần nghe bằng tiếng Anh. Nhưng hỗ trợ thêm các trẻ em nước khác sống tại Mỹ. Trang này chữ bằng tiếng Anh. Nhưng bạn có thể chọn thêm phần tiếng bằng hơn 30 ngôn ngữ khác, trong đó có cả tiếng Việt. 3- http://www.childrensbooksforever.com/index.html Bao gồm ngôn ngữ của 10 nước châu Âu và 2 nước châu Á Ví dụ sách tiếng Đức http://www.childrensbooksforever.com/childrenp…/German1.html http://www.childrensbooksforever.com/childrenp…/German2.html 4 - http://www.childrenslibrary.org/ Giao diện Tiếng Anh: http://en.childrenslibrary.org/ Có thể xem trên Iphone và Ipad Chọn sách theo địa lý: Châu Âu, Á, Phi, Trung Đông, Bắc Mỹ, Trung Mỹ, Nam Mỹ Châu Á và Trung Đông: 957 quyển Châu Âu: 405 quyển Châu Phi: 60 quyển http://www.childrenslibrary.org/icdl/SearchWorld… 80 quyển sách tiếng Đức http://www.childrenslibrary.org/icdl/AdvancedSearchCategory… 5- Truyện audio và ebooks: 29 ngôn ngữ. Hơn 7000 quyển sách http://www.loyalbooks.com/language-menu Tiếng Anh : 6- Truyện đọc: Dự án Rosetta - tự quảng cáo là nơi lưu trữ truyện trẻ em online đa ngữ lớn nhất thế giới. Truyện chia theo các ngôn ngữ: Truyện chính bằng tiếng Anh, có phần dịch sang các ngôn ngữ http://www.childrensbooksonline.org/library-translations.htm Truyện có chữ và tiếng http://www.childrensbooksonline.org/library-audio.htm Chia theo trình độ tiếng Anh: http://www.childrensbooksonline.org/library.htm http://www.childrensbooksonline.org/library-complete_index.… Có truyện được dịch sang 10 ngôn ngữ. Có cả tiếng Việt. 7- Truyện Đức tiếp này: http://www.ukgermanconnection.org/?location_id=922#Stories 8- Truyện tiếng Anh: http://www.storylineonline.net/a-to-z-book-directory/… http://www.storylineonline.net/ Video người đọc truyện, có hình, không chữ. 9-Một số trang truyện khác. http://www.techsupportalert.com/free-audio-books-children AMIRA - Kostenfreies Leseförderprogramm in
Auto Scroll Stop Scroll