07/01/2017

Nhật ký học Tiếng Anh - 20


7/1/2017

Từ vựng:
3376/3376 từ thông dụng (Oxford)
Xong 3376 từ trong 2 ngày (Đọc từ tiếng Anh, đoán nghĩa tiếng Việt - lần 1).

Tiền tố: 

1. AUTO:
Ý nghĩa: self - tự bản thân, tự nó
Ví dụ: autopilot - máy bay tự động lái
pilot - phi công
auto•pilot (danh từ)

2. CO:
Ý nghĩa: with - cùng với
Ví dụ: co-pilot - phi công phụ
co-pilot (danh từ)

SYN:
Ý nghĩa: same time - cùng lúc, đồng thời
Ví dụ: synchronize - xảy ra cùng lúc, cùng tốc độ di chuyển
syn•chron•ize (-ise) (động từ)

3. IL, IM, IN, IR, NON:
Ý nghĩa: not, without - không, không có
IN còn có ý nghĩa là: into - vào trongVí dụ: insert - chèn vàoin•sert (động từ)
Ví dụ:
nonentity - không giá trị, sự không tồn tại
non•en•tity (danh từ)

illegal - bất hợp pháp,
il•legal (tính từ)

immoral - vô đạo đức,
im•moral (tính từ)

inconsiderate - thiếu thận trọng,
in•con•sid•er•ate (tính từ)

irresponsible - vô trách nhiệm
ir•re•spon•sible (tính từ)

DIS:
Ý nghĩa: not - không
Ví dụ: disappear - biến mất
appear - xuất hiện
dis•ap•pear (động từ)

UN:
Ý nghĩa: not - không, chưa
Ví dụ: unfinished - chưa xong
un•fin•ished (tính từ)

// UN còn có nghĩa là làm ngược: undo (hủy bỏ).

4. MACRO:
Ý nghĩa: large - to lớn
Ví dụ: macroeconomics - kinh tế vĩ mô
macro•eco•nom•ics (danh từ)

MICRO:
Ý nghĩa: small - nhỏ bé
Ví dụ: microscope - kính hiển vi
micro•scope (danh từ)

MONO:
Ý nghĩa: one - đơn lẻ, một
Ví dụ: monochrome - hình ảnh chỉ có 3 màu (trắng, đen, xám đậm)
mono•chrome (tính từ)

TRI:
Ý nghĩa: three - số 3
Ví dụ: tricycle - xe 3 bánh
tri•cycle (danh từ)

UNI:
Ý nghĩa: one - 1, đơn lẻ
Ví dụ: unicellular - đơn bào
uni•cel•lu•lar (tính từ)

5. PRE, PRO:
Ý nghĩa: before, forward - phía trước, trước
precede - đứng trước, ở trước
pre•cede (động từ)

proactive - tiên phong
pro•active (tính từ)

SUB:
Ý nghĩa: bên dưới
Ví dụ: subtitle - phụ đề

0 nhận xét:

Post a Comment

Auto Scroll Stop Scroll