72 từ vựng về các bộ phận trong cơ thể con người
04:50 baba
Các bộ phần phần thân cơ thể người
1. face /feɪs/ - khuôn mặt 
2. mouth /maʊθ/ - miệng
3. chin /tʃɪn/ - cằm
4. neck /nek/ - cổ
5. shoulder /ˈʃəʊl.dəʳ/ - vai
6. arm /ɑːm/ - cánh tay
7. upper arm /ˈʌp.əʳ ɑːm/ - cánh tay trên
8. elbow /ˈel.bəʊ/ - khuỷu tay
9. forearm /ˈfɔː.rɑːm/ - cẳng tay
10. armpit /ˈɑːm.pɪt/ - nách
11. back /bæk/ - lưng
12. chest /tʃest/ - ngực
13. waist /weɪst/ - thắt lưng/ eo
14. abdomen /ˈæb.də.mən/ - bụng
15. buttocks /'bʌtək/ - mông
16. hip /hɪp/ - hông
17. leg /leg/ - phần chân
Các bộ phận trên tay
21.wrist*/rɪst/**- cổ tay 
22.knuckle*/ˈnʌk.ļ/*- khớp đốt ngón tay
23.fingernail*/ˈfɪŋ.gə.neɪl/**- móng tay
24. thumb*/θʌm/**- ngón tay cái
25. index finger*/ˈɪn.deks ˈfɪŋ.gəʳ/*- ngón trỏ
26. middle finger*/ˈmɪd.ļˈ fɪŋ.gəʳ/**- ngón giữa
27. ring finger*/rɪŋ ˈfɪŋ.gəʳ/**- ngón đeo nhẫn
28. little finger*/ˈlɪt.ļ ˈfɪŋ.gəʳ/**- ngón út
29. palm*/pɑːm/**- lòng bàn tay
Tên các bộ phần ở đầu
30. hair /heəʳ/ - tóc 
31. part /pɑːt/ - ngôi rẽ
32. forehead /ˈfɒr.ɪd/ - trán
33. sideburns /ˈsaɪd.bɜːnz/ - tóc mai dài
34. ear /ɪəʳ/ - tai
35. cheek /tʃiːk/ - má
36. nose /nəʊz/ - mũi
37. nostril /ˈnɒs.trəl/ - lỗ mũi
38. jaw /dʒɔː/ - hàm, quai hàm
39. beard /bɪəd/ - râu
40. mustache /mʊˈstɑːʃ/ - ria mép
41. tongue /tʌŋ/ - lưỡi
42. tooth /tuːθ/ - răng
43. lip /lɪp/ - môi
Tên các bộ phận ở mắt
44. eyebrow /ˈaɪ.braʊ/ - lông mày 
45. eyelid /ˈaɪ.lɪd/ - mi mắt
46. eyelashes /ˈaɪ.læʃis/ - lông mi
47. iris /ˈaɪ.rɪs/ - mống mắt
48. pupil /ˈpjuː.pəl/ - con ngươi
Tên các bộ phần ở chân
49. ankle /ˈæŋ.kļ/ - mắt cá chân 
50. heel /hɪəl/ - gót chân
51. instep /ˈɪn.step/ - mu bàn chân
52. ball /bɔːl/ - xương khớp ngón chân
53. big toe /bɪg təʊ/ - ngón cái
54. toe /təʊ/ - ngón chân
55. little toe /ˈlɪt.ļ təʊ/ - ngón út
56. toenail /ˈtəʊ.neɪl/ - móng chân
Tên các bộ phận bên trong cơ thể con người tiếng Anh
57. brain /breɪn/ - não 
58. spinal cord /spaɪn kɔːd/ - dây thần kinh
59. throat /θrəʊt/ - họng, cuống họng
60. windpipe /ˈwɪnd.paɪp/ - khí quản
61. esophagus /ɪˈsɒf.ə.gəs/ - thực quản
62. muscle /ˈmʌs.ļ/ - bắp thịt, cơ
63. lung /lʌŋ/ - phổi
64. heart /hɑːt/ - tim
65. liver /ˈlɪv.əʳ/ - gan
66. stomach /ˈstʌm.ək/ - dạ dày
67. intestines /ɪnˈtes.tɪns/ - ruột
68. vein /veɪn/ - tĩnh mạch
69. artery /ˈɑː.tər.i/ - động mạch
70. kidney /ˈkɪd.ni/ - cật
71. pancreas /ˈpæŋ.kri.əs/ - tụy, tuyến tụy
72. bladder /ˈblæd.əʳ/ - bọng đái
http://www.daikynguyenvn.com/hoc-tieng-anh/50-tu-vung-tieng-anh-ve-bo-phan-co-the-nguoi.html
ReplyDeletehttp://langmaster.edu.vn/35-tu-vung-tieng-anh-ve-co-the-nguoi-b12i58.html
http://anhngunewlight.com/tu-vung-tieng-anh-ve-co-the-con-nguoi-i607.html